Có 2 kết quả:

开堂 kāi táng ㄎㄞ ㄊㄤˊ開堂 kāi táng ㄎㄞ ㄊㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to open a law court
(2) to set up a mourning hall

Từ điển Trung-Anh

(1) to open a law court
(2) to set up a mourning hall